🔍 Search: BỊ LAN TỎA
🌟 BỊ LAN TỎA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
확산되다
(擴散 되다)
Động từ
-
1
흩어져 널리 퍼지게 되다.
1 ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN, BỊ LAN RỘNG, BỊ LAN TỎA: Bị tách rời và tỏa ra một cách rộng khắp. -
2
서로 농도가 다른 물질이 섞였을 때, 시간이 지나면서 조금씩 농도가 같아지다.
2 BỊ KHUẾCH TÁN: Khi trộn những chất có nồng độ khác nhau, theo thời gian nồng độ dần dần trở nên giống nhau.
-
1
흩어져 널리 퍼지게 되다.